|
|
|
|
LEADER |
00826aam a22002658a 4500 |
001 |
00028712 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120330s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 25000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 613
|b CH114S
|
100 |
0 |
# |
|a Nhị Hà
|
245 |
1 |
0 |
|a Chăm sóc sức khỏe tuổi học trò
|c Nhị Hà
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Phụ nữ
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 258tr.
|c 19cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Chăm sóc sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe sinh sản
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe thể chất
|
653 |
# |
# |
|a Sức khỏe tinh thần
|
653 |
# |
# |
|a Tuổi học trò
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013020
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013020
|
910 |
|
|
|d 30/03/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|