Công ước quyền trẻ em
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Được phát hành: |
Hà Nội
Nxb. Hà Nội
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 00937aam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00028808 | ||
005 | 20171026081025.0 | ||
008 | 120403s2006 ||||||viesd | ||
041 | 0 | # | |a vie |
082 | 1 | 4 | |a 342.08 |b C455Ư |
245 | 0 | 0 | |a Công ước quyền trẻ em |
260 | # | # | |c 2006 |a Hà Nội |b Nxb. Hà Nội |
300 | # | # | |a 74tr. |c 14cm. |
650 | # | 4 | |a Quyền trẻ em |x Văn bản pháp quy |
653 | # | # | |a Công ước |
653 | # | # | |a Trẻ em |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KM.0013695, KM.0013696, KM.0013697, KM.0013698, KM.0013699, KM.0013700, KM.0013701, KM.0013702, KM.0013703, KM.0013704, KM.0013705, KM.0021335, KM.0021463 |
852 | # | # | |j KM.0013701 |j KM.0013702 |j KM.0013704 |j KM.0013705 |j KM.0013695 |j KM.0013696 |j KM.0013698 |j KM.0013699 |j KM.0021463 |j KM.0021335 |j KM.0013697 |j KM.0013700 |j KM.0013703 |
910 | |d 03/04/2012 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |