|
|
|
|
LEADER |
01002pam a22002898a 4500 |
001 |
00028853 |
005 |
20180614090658.0 |
008 |
120405s1977 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|c 6400
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.3
|b T550NH
|
245 |
0 |
0 |
|a Tự nhiên và xã hội 1
|c Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Nguyễn Tuyết Nga
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 107 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 1
|
653 |
# |
# |
|a Xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Tự nhiên
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo viên
|
700 |
1 |
# |
|a Bùi, Phương Nga
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Thị Thu Dinh
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Thị My
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Tuyết Nga
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028738
|
910 |
|
|
|d 05/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|