|
|
|
|
LEADER |
00886aam a22002658a 4500 |
001 |
00028859 |
005 |
20180614090636.0 |
008 |
120413s ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 14700
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.35
|b KH401H
|
100 |
1 |
# |
|e Chủ biên
|a Bùi, Phương Nga
|
245 |
1 |
0 |
|a Khoa học 4
|c Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái
|b Sách giáo viên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2015
|
300 |
# |
# |
|a 224 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 4
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo viên
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Việt Thái
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028988
|
910 |
|
|
|d 13/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|