|
|
|
|
LEADER |
01065pam a22002658a 4500 |
001 |
00028865 |
008 |
120417s2000 |||||| sd |
005 |
20171026081023.0 |
020 |
# |
# |
|a 9000đ
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b H430T
|
100 |
1 |
# |
|a Đoàn, Phùng Thúy Liên
|
245 |
1 |
0 |
|a Homonymes, từ đồng âm, synonymes, từ đồng nghĩa et antonymes, và từ phản nghĩa
|b avec exercices, kèm bài tập
|c Đoàn Phùng Thúy Liên
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ nhất
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb Giáo Dục
|c 2000
|
300 |
# |
# |
|a 167 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a từ đồng âm
|
653 |
# |
# |
|a từ đồng nghĩa
|
653 |
# |
# |
|a bài tập
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034291, KGT.0034292, KGt.0035399
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034291
|j KD.0014175
|j KGT.0034292
|j KGT.0035399
|j KGT.0053505
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014175
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034291
|
910 |
|
|
|d 17/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|