|
|
|
|
LEADER |
00839pam a22002418a 4500 |
001 |
00028867 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120417s1998 |||||| sd |
020 |
# |
# |
|a 9000đ
|
082 |
1 |
4 |
|a 448
|b NG550PH
|
100 |
1 |
# |
|a Bayol, M.C.
|
245 |
1 |
0 |
|a Ngữ pháp tiếng Pháp
|c M.C. Bayol, M.J. Bavencoffe; Đoàn Phùng Thúy Liên (dịch)
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb Giáo Dục
|c 1998
|
300 |
# |
# |
|a 284 tr.
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a ngữ pháp
|
653 |
# |
# |
|a tiếng Pháp
|
700 |
1 |
# |
|a Bavencoffe, M.J.
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Phùng Thúy Liên
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034295, KGT.0034296
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034295
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034295
|j KGT.0034296
|
910 |
|
|
|d 17/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|