|
|
|
|
LEADER |
00950aam a22002418a 4500 |
001 |
00028890 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120424s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 363.4
|b CH250Đ
|
110 |
1 |
# |
|b Cục phòng chống tệ nạn xã hội
|a Bộ Lao động thương binh và xã hội
|
245 |
1 |
0 |
|a Chế độ chính sách và các địa chỉ hỗ trợ dành cho những người bị buôn bán trở về
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Nxb. Hà Nội
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 69tr.
|c 17cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dịch vụ xã hội
|
653 |
# |
# |
|a Buôn bán
|
653 |
# |
# |
|a Chế độ chính sách
|
653 |
# |
# |
|a Người
|
710 |
2 |
# |
|a Bộ Lao động thương binh và xã hội
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013150
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013150
|
910 |
|
|
|d 24/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|