|
|
|
|
LEADER |
00832aam a22002538a 4500 |
001 |
00028909 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120425s2008 ||||||chisd |
020 |
# |
# |
|a 9787541537042
|c 122315
|
041 |
0 |
# |
|a chi
|
082 |
1 |
4 |
|a 398.209 51
|b CH527TH
|
100 |
1 |
# |
|a Tao Xing
|
245 |
1 |
0 |
|b Zhonghua cheng yu gu shyi quan ji
|c Tao Xing,Xun Gong
|a Chuyện thành ngữ Trung Quốc
|
246 |
0 |
1 |
|a Chinese idioms stories
|
260 |
# |
# |
|a China
|b Kunming Shi : Yunnan jiao yu chu ban she
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 221 p.
|b col. ill
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Hoa
|
653 |
# |
# |
|a Trung Quốc
|
653 |
# |
# |
|a Văn học dân gian
|
700 |
1 |
# |
|a Xun Gong
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013418
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013418
|
910 |
|
|
|d 25/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|