|
|
|
|
LEADER |
01031nam a22003018a 4500 |
001 |
00028965 |
008 |
180614s2017####-vm#################vie|d |
005 |
20180614140628.0 |
020 |
# |
# |
|a 9786040000484
|c 12600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.6
|b T306V
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng việt 4
|c Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.)...[và nh. ng. khác]
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười hai
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Giáo dục
|c 2017
|
300 |
# |
# |
|a 172 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 4
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng việt
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Cao Cương
|
700 |
1 |
# |
|a Lê, Hữu Tỉnh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thuyết
|e Chủ biên
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Thị Minh Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Đỗ, Việt Hùng
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0028545
|
910 |
|
|
|d 25/04/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|