|
|
|
|
LEADER |
00765pam a22002418a 4500 |
001 |
00029060 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120504s2005 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 324.259 707 1
|b V115K
|
110 |
2 |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
245 |
1 |
0 |
|a Văn kiện Đảng toàn tập
|n T.3
|p 1931
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Chính trị Quốc gia
|c 2005
|
300 |
# |
# |
|a 458 tr.
|c 22 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Văn kiện Đảng
|y 1931
|
653 |
# |
# |
|a Văn kiện Đảng
|
653 |
# |
# |
|a Đảng cộng sản Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0007585
|
852 |
# |
# |
|j KM.0007585
|
910 |
|
|
|d 04/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|