|
|
|
|
LEADER |
01095aam a22002898a 4500 |
001 |
00029154 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120508s2012 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 55000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 372.01
|b GI108D
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Mỹ Lộc
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sốngcho học sinh tiểu học
|b Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học
|c Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học Quốc Gia Hà Nội
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 199tr.
|b Hình ảnh
|c 21cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giá trị sống
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Tiểu học
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ năng sống
|
700 |
1 |
# |
|a Búi, Thị Thúy Hằng
|
700 |
1 |
# |
|a Đinh. Thị Kim Thoa
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013874
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013394
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013874
|j KD.0013394
|
910 |
|
|
|d 08/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|