|
|
|
|
LEADER |
00914aam a22001818a 4500 |
001 |
00029166 |
005 |
20181227161248.0 |
008 |
120514s2010 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 0
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
100 |
0 |
# |
|a Phan Đức Dũng
|
245 |
0 |
0 |
|a Kế toán tài chính
|c Phan Đức Dũng
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Thống Kê
|c 2010
|
774 |
# |
# |
|a Phan Đức Dũng
|d H.
|d Thống Kê
|d 2010
|g P.1
|w 29167
|t Kế toán doanh nghiệp sản xuất: Lý thuyết và bài tập
|
774 |
# |
# |
|a Phan Đức Dũng
|d H.
|d Thống Kê
|d 2010
|g P.2
|t Kế toán thương mại và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập
|w 29168
|
774 |
# |
# |
|d 2010
|g P.3
|t Kế toán đầu tư tài chính: Lý thuyết và bài tập
|w 29169
|a Phan Đức Dũng
|d H.
|d Thống Kê
|
910 |
|
|
|d 14/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|