|
|
|
|
LEADER |
00892aam a22002658a 4500 |
001 |
00029176 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120514s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 175000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 657
|b TH507V
|
100 |
1 |
# |
|a Võ, Văn Nhị
|
245 |
1 |
0 |
|a Thuế và kế toán thuế 2011
|b Áp dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam
|c Võ Văn Nhị
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b Giao Thông Vận Tải
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 654tr.
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán
|
653 |
# |
# |
|a Doanh nghiệp
|
653 |
# |
# |
|a Kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Kế toán thuế
|
852 |
# |
# |
|b K
|j 0
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013560
|b Kho đọc
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013979
|j KD.0013560
|j KM.0013980
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013979, KM.0013980
|b Kho mượn
|
910 |
|
|
|d 14/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|