|
|
|
|
LEADER |
00924aam a22002418a 4500 |
001 |
00029208 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120514s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 86500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 001.4
|b NG527L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thị Kim Thúy
|
245 |
1 |
0 |
|a Nguyên lý thống kê (Lý thuyết thống kê)
|b Ứng dụng trong quản lý kinh tế và kinh doanh sản xuất - dịch vụ
|c Nguyễn Thị Kim Thúy
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Lao Động - Xã Hội
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 505tr.
|b bảng
|c 21cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên lý
|
653 |
# |
# |
|a Quản lý kinh tế
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013971, KM.0013972
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013528
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013971
|j KD.0013528
|j KM.0013972
|
910 |
|
|
|d 14/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|