|
|
|
|
LEADER |
00801aam a22002418a 4500 |
001 |
00029209 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120514s2009 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 20000
|
041 |
0 |
# |
|a Eng
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b E204F
|
100 |
1 |
# |
|a Lê, Kim Dung
|
245 |
1 |
0 |
|a English for education
|c Lê Kim Dung, Nguyễn Thị Hà
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại Học Sư Phạm
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 96p.
|c 27cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Tiếng Anh
|v Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh ngành giáo dục
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013995, KM.0013996
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013529
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013996
|j KD.0013529
|j KM.0013995
|
910 |
|
|
|d 14/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|