|
|
|
|
LEADER |
00779aam a22002298a 4500 |
001 |
00029212 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120514s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 32000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 539.7
|b V124L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thủy
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật lí nguyên tử
|c Nguyễn Minh Thủy
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại Học Sư Phạm
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 144tr.
|b hình vẽ
|c 24cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lý
|v Giáo trình
|
653 |
# |
# |
|a Vật lý nguyên tử
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0013987, KM.0013988
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013543
|
852 |
# |
# |
|j KM.0013987
|j KD.0013543
|j KM.0013988
|
910 |
|
|
|d 14/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|