|
|
|
|
LEADER |
00994pam a22003138a 4500 |
001 |
00029271 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120522s2010 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 4600
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 516.007 1
|b H312H
|
100 |
0 |
# |
|a Trần Văn Hạo
|
245 |
0 |
0 |
|a Hình học 10
|c Trần Văn Hạo (tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2010
|
300 |
# |
# |
|a 104 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Hình học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 10
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Mộng Hy
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Văn Đoành
|
700 |
1 |
# |
|a Trần Văn Hạo
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034447
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034447
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034447
|
910 |
|
|
|d 22/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|