|
|
|
|
LEADER |
00908aam a22002658a 4500 |
001 |
00029276 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120522s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 13400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật lí 10
|c Lương Duyên Bình [tổng ch.b]...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 6
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|v Giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 10
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Lương Duyên Bình
|e tổng ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034439
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034439
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034439
|
910 |
|
|
|d 22/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|