|
|
|
|
LEADER |
00979pam a22003018a 4500 |
001 |
00029283 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120522s2012 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8900
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.71
|b Đ301L
|
245 |
0 |
0 |
|a Địa lí 11
|c Lê Thông (Tổng ch.b)...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 116 tr.
|b bảng, hình vẽ
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
650 |
# |
4 |
|a Địa lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Thông
|e Tổng ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thị Minh Phương
|
700 |
1 |
# |
|a Phạm Viết Hồng
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034459
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034459
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0034459
|
910 |
|
|
|d 22/05/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|