|
|
|
|
LEADER |
00855pam a22002418a 4500 |
001 |
00029289 |
005 |
20190903150927.0 |
008 |
120522s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 13800
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 570.71
|b S312H
|
245 |
0 |
0 |
|c Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b), Lê Đình Tuấn (ch.b), Nguyễn Như Khanh
|a Sinh học 11
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 188 tr.
|b minh họa
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Lớp 11
|
650 |
# |
4 |
|a Sinh học
|
650 |
# |
4 |
|a Sách giáo khoa
|
700 |
1 |
# |
|a Lê Đình Tuấn
|e ch.b
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Như Khanh
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn Thành Đạt
|e tổng ch.b
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|