|
|
|
|
LEADER |
01006pam a22003018a 4500 |
001 |
00029338 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120621s2007 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 23000đ
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 410
|b D121L
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Thiện Giáp
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Dẫn luận ngôn ngữ học
|b Nguyễn Thiện Giáp (ch.b); Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ mười hai
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 323 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bản chất
|
653 |
# |
# |
|a Chữ viết
|
653 |
# |
# |
|a Ngữ âm
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ học
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Thuyết
|
700 |
1 |
# |
|a Đoàn, Thiện Thuật
|
852 |
# |
# |
|j KM.0004928
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0004928
|
910 |
0 |
# |
|d 6/6/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|