|
|
|
|
LEADER |
01114aam a22002778a 4500 |
001 |
00029347 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120626s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 55000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 020
|b A107NG
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Minh Hiệp
|e Biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Anh ngữ thực hành khoa học thông tin và thư viện
|c Nguyễn Minh Hiệp
|
246 |
0 |
1 |
|a Practice English in Library and Information Science
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ hai
|b Có sữa đổi bổ sung
|
260 |
# |
# |
|a TP. Hồ Chí Minh
|b ĐH SP Thành Phố HCM
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a vi, 259tr.
|c 23 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Anh ngữ thực hành
|
653 |
# |
# |
|a Thư viện học
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng anh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034417, KGT.0034418, KGT.0034419, KGT.0034420
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034417
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013672
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013672
|j KGT.0034418
|j KGT.0034419
|j KGT.0034420
|j KGT.0034417
|
910 |
0 |
# |
|d 18/6/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|