|
|
|
|
LEADER |
00848aam a22002538a 4500 |
001 |
00029374 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120627s2011 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 13400
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.071
|b V124L
|
245 |
1 |
0 |
|a Vật lí 10
|c Lương Duyên Bình [tổng ch.b]...[và nh. ng. khác]
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 5
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo Dục
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 228 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|v Giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Sách giáo khoa
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Duyên Bình
|e Chủ biên
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013689
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013689
|
910 |
0 |
# |
|d 14/6/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|