|
|
|
|
LEADER |
00988pam a22003018a 4500 |
001 |
00029379 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
120627s2003 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 530.076
|b B103T
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập vật lí 10
|c Lương Duyên Bình(ch.b)...[và nh. ng. khác]
|b Sách giáo khoa thí điểm : Ban khoa học tự nhiên
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 288 tr.
|b hình vẽ
|c 24 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Bộ sách thứ hai
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
650 |
# |
4 |
|a Vật lí
|v Giảng dạy
|
653 |
# |
# |
|a Lớp 10
|
653 |
# |
# |
|a Sách bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Vật lí
|
700 |
1 |
# |
|a Lương, Duyên Bình
|e ch.b
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013692
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013692
|
910 |
0 |
# |
|d 15/6/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|