|
|
|
|
LEADER |
00865aam a22002178a 4500 |
001 |
00029425 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120731s2011 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 338.9
|b S550TH
|
110 |
0 |
# |
|a Ngân hàng Thế giới
|
245 |
1 |
0 |
|a Sự thay đổi trong cơ cấu của cải của các quốc gia
|b Đo lường sự phát triển bền vững trong thiên niên kỷ mới
|
260 |
# |
# |
|a Washington
|b Ngân hàng Thế Giới
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 227 tr.
|c 23 cm.
|
490 |
# |
# |
|a Môi trường và phát triển
|
653 |
# |
# |
|a Các hệ số kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a Phát triển bền vững
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013745
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013745
|
910 |
0 |
# |
|d 26/6/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|