|
|
|
|
LEADER |
01284pam a22002778a 4500 |
001 |
00029534 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120822s2001 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 6000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 809
|b PH105B
|
100 |
0 |
# |
|a Lê Đình Mai
|e Tuyển chọn và biên soạn
|
245 |
0 |
0 |
|a Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường
|b Phan Bội Châu - Tản Đà - Hồ Biểu Chánh.
|c Lê Đình Mai
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần 2
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 99 tr.
|c 21 cm
|
650 |
# |
4 |
|v Nghiên cứu
|z Việt Nam
|a Văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nghiên cứu văn học
|
653 |
# |
# |
|a Nhà văn
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014315, KM.0014316, KM.0014317, KM.0014318, KM.0014319, KM.0014320, KM.0014321, KM.0014322, KM.0014323, KM.0014324, KM.0014325, KM.0014326, KM.0014327, KM.0014328, KM.0014329
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013837
|
852 |
# |
# |
|j KD.0013837
|j KM.0014316
|j KM.0014319
|j KM.0014321
|j KM.0014322
|j KM.0014324
|j KM.0014325
|j KM.0014329
|j KM.0014317
|j KM.0014318
|j KM.0014327
|j KM.0014315
|j KM.0014320
|j KM.0014323
|j KM.0014326
|j KM.0014328
|
910 |
0 |
# |
|d 19/9/2012
|a kchi
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|