|
|
|
|
LEADER |
00915aam a22002538a 4500 |
001 |
00029541 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120822s2003 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 66000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 495.922 5
|b T306V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Văn Thành
|
245 |
1 |
0 |
|a Tiếng Việt hiện đại
|b Từ pháp học
|c Nguyễn Văn Thành
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Khoa học xã hội
|c 2003
|
300 |
# |
# |
|a 654 tr.
|c 21 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Ngôn ngữ học
|v Từ và cụm từ
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014285, KM.0014286, KM.0014287, KM.0014288
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013869
|
852 |
# |
# |
|j KM.0014286
|j KM.0014287
|j KD.0013869
|j KM.0014285
|j KM.0014288
|
910 |
|
|
|d 24/9/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|