|
|
|
|
LEADER |
01443aam a22002778a 4500 |
001 |
00029543 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120822s2001 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 8500
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 809
|b NH100V
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Nam
|e Tuyển chọn, biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhà văn và tác phẩm trong trường phổ thông
|b Nguyên Hồng - Tô Hoài
|c Nguyễn Xuân Nam (tuyển chọn, biên soạn)
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ ba
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2001
|
300 |
# |
# |
|a 119 tr.
|c 21 cm.
|
600 |
1 |
4 |
|a Nguyên, Hồng
|
600 |
1 |
4 |
|a Tô, Hoài
|
650 |
# |
4 |
|a Văn học
|v Nghiên cứu
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Tác phẩm
|
653 |
# |
# |
|a Văn học hiện đại
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014134, KM.0014135, KM.0014136, KM.0014137, KM.0014138, KM.0014139, KM.0014140, KM.0014141, KM.0014142, KM.0014143, KM.0014144, KM.0014145, KM.0014146, KM.0014147, KM.0014148, KM.0014149, KM.0014150, KM.0014151, KM.0014152
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0013846
|
852 |
# |
# |
|j KM.0014136
|j KM.0014137
|j KM.0014139
|j KM.0014140
|j KM.0014144
|j KM.0014145
|j KM.0014148
|j KM.0014149
|j KM.0014150
|j KD.0013846
|j KM.0014134
|j KM.0014142
|j KM.0014152
|j KM.0014135
|j KM.0014138
|j KM.0014141
|j KM.0014143
|j KM.0014146
|j KM.0014147
|j KM.0014151
|
910 |
|
|
|d 24/9/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|