|
|
|
|
LEADER |
01373pam a22003138a 4500 |
001 |
00029575 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
120910s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
# |
|a 515
|b B103T
|
100 |
0 |
# |
|a Nguyễn Đình Trí
|c chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Bài tập toán cao cấp
|c Nguyễn Đình Trí; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh
|n T.1
|p Đại số và hình học giải tích
|
250 |
# |
# |
|a Tái bản lần thứ 12
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 415 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Bài tập
|
653 |
# |
# |
|a Giải tích
|
653 |
# |
# |
|a Đại số
|
653 |
# |
# |
|a Toán cao cấp
|
653 |
# |
# |
|a Hình học
|
700 |
0 |
# |
|a Nguyễn Hồ Quỳnh
|
700 |
0 |
# |
|a Tạ Văn Đĩnh
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0004618
|
852 |
# |
# |
|j KGT.0004618
|j KGT.0054751
|j KGT.0054752
|j KGT.0054886
|j KGT.0054887
|j KGT.0054888
|j KGT.0054889
|j KGT.0054890
|j KGT.0054891
|j KGT.0054892
|j KGT.0054893
|j KGT.0054894
|j KGT.0054895
|j KGT.0054896
|j KGT.0054897
|j KGT.0054898
|j KGT.0054899
|j KGT.0054900
|j KGT.0054901
|j KGT.0054902
|j KGT.0054903
|j KGT.0054904
|j KGT.0054905
|j KGT.0054906
|j KGT.0054907
|j KGT.0054908
|j KGT.0054909
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0004618
|
910 |
# |
# |
|d 05/10/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|