|
|
|
|
LEADER |
01074pam a22002778a 4500 |
001 |
00029621 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
120927s2001 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 371.7
|b GI108D
|
110 |
1 |
# |
|a Quỹ dân số Liên hiệp quốc
|b Bộ giáo dục và đào tạo
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo dục sức khỏe sinh sàn vị thành niên
|b Tài liệu tự học dành cho giáo viên
|c Quỹ dân số Liên hiệp quốc
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b [kxd]
|c 2001
|f Quân Đội
|
300 |
# |
# |
|a 259 tr.
|c 30 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Dân số
|
650 |
# |
4 |
|a Giáo dục
|
650 |
# |
4 |
|a Sức khỏe sinh sản
|
653 |
# |
# |
|a Thành niên
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j KGT.0034698
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KGT.0034691
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014066
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014066
|j KGT.0034691
|j KGT.0034693
|j KGT.0034696
|j KGT.0034694
|j KGT.0034695
|j KGT.0034692
|j KGT.0034697
|
910 |
0 |
# |
|d 27/09/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|