|
|
|
|
LEADER |
01136pam a22003738a 4500 |
001 |
00029646 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121002s2012 ||||||Viesd |
020 |
# |
# |
|a 9786047001262
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 390.095 97
|b H561Ư
|
100 |
1 |
# |
|a Đào, Huy Phụng
|
245 |
1 |
0 |
|a Hương ước và thúc ước
|c Đào Huy Phụng, Trần Đình Vĩnh, Trần Quang Bình, Trần Đình Thân
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa dân tộc
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 608 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hương ước
|
653 |
# |
# |
|a Luật lệ
|
653 |
# |
# |
|a Văn hóa
|
653 |
# |
# |
|a Thúc ước
|
653 |
# |
# |
|a Làng quê
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Quang Bình
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Thân
|
700 |
1 |
# |
|a Trần, Đình Vĩnh
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014074
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014074
|
910 |
# |
# |
|d 02/10/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|