|
|
|
|
LEADER |
01072aam a22002778a 4500 |
001 |
00029694 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
121107s1977 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
# |
|a 792.09
|b L302S
|
100 |
0 |
# |
|a Mô-cun-xki, X.X.
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Lịch sử sân khấu thế giới
|c X.X. Mô-cun-xki (chủ biên); Đức Nam, Hoàng Oanh, Hải Dương (dịch)
|n Tập 2.
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Văn hóa
|c 1977
|
300 |
# |
# |
|a 462 tr.
|c 21 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Nghệ thuật
|
653 |
# |
# |
|a Lịch sử
|
653 |
# |
# |
|a Sân khấu
|
653 |
# |
# |
|a Thế giới
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Oanh
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Hải. Dương
|e Dịch
|
700 |
1 |
# |
|a Đức, Nam
|e Dịch
|
710 |
1 |
# |
|a Tổ bộ môn lịch sử sân khấu nước ngoài Viện nghệ thuật sân khấu quốc gia A.V. Lu-na-sac-xki
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014122
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014122
|
910 |
|
|
|d 07/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|