|
|
|
|
LEADER |
01025pam a22002658a 4500 |
001 |
00029702 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
121108s1990 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 546
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Hoàng, Ngọc Cang
|
245 |
1 |
0 |
|b Dùng cho học sinh ngành Hóa các trường Đại học Tổng hợp, Cao đẳng sư phạm và Đại học sư phạm
|a Hóa học vô cơ
|c Hoàng Ngọc Cang, Hoàng Nhâm
|n T.2
|p Phần 1
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1990
|
300 |
# |
# |
|a 177 tr.
|c 24 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố hóa học
|
700 |
1 |
# |
|a Hoàng, Nhâm
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0006599, KM.0006600, KM.0010913, KM.0009161, KM.0010962, KM.0011529
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014129
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014129
|
910 |
|
|
|d 08/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|