|
|
|
|
LEADER |
01055pam a22002778a 4500 |
001 |
00029711 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
121112s1978 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 546
|b H401H
|
100 |
0 |
# |
|a Acmetop, N.X.
|
110 |
|
|
|a Cán bộ dạy môn Hóa trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|e dịch
|
245 |
1 |
0 |
|a Hóa vô cơ
|c N.X. Acmetop; Cán bộ dạy môn Hóa trường Đại học Tổng hợp Hà Nội (dịch)
|n T.2
|
250 |
# |
# |
|a In lần thứ 2
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học và trung học chuyên nghiệp
|c 1978
|
300 |
# |
# |
|a 490 tr.
|c 19 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học vô cơ
|
653 |
# |
# |
|a Nguyên tố hóa học
|
710 |
1 |
# |
|a Cán bộ dạy môn Hóa trường Đại học Tổng hợp Hà Nội
|e dịch
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014141
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014141
|
910 |
|
|
|d 12/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|