|
|
|
|
LEADER |
00892pam a22002898a 4500 |
001 |
00029719 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
121113s2011 ||||||Engsd |
041 |
0 |
# |
|a Eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 304.602
|b P434PR
|
110 |
1 |
# |
|a CHXHCN Việt Nam
|b Tổng cục thống kê
|
245 |
0 |
0 |
|a Population projection for Vietnam
|b Key indicators
|c Tổng cục thống kê nước CHXHCN Việt Nam
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Tổng cục thống kê
|c 2011
|
300 |
# |
# |
|a 28 tr.
|b Bảng
|c 20 cm.
|
650 |
|
|
|a Dân số
|
650 |
|
|
|a Nhà ở
|
653 |
# |
# |
|a Số liệu thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Thống kê
|
653 |
# |
# |
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014149
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014149
|
910 |
|
|
|d 13/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|