|
|
|
|
LEADER |
01072aam a22002418a 4500 |
001 |
00029727 |
005 |
20191010091034.0 |
008 |
121115s2012 ||||||viesd |
020 |
# |
# |
|c 15000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.597
|b L504B
|
100 |
1 |
# |
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật biển Việt Nam 2012
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|b Có hiệu lực từ ngày 01/01/2013
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao Động
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 39 tr.
|c 20 cm.
|
650 |
# |
4 |
|a Pháp luật
|z Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hành chính lãnh thổ
|
653 |
# |
# |
|a Vủng biển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014587, KM.0014588, KM.0014589, KM.0014590, KM.0014591, KM.0014592, KM.0014593, KM.0014594, KM.0014595
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014157
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014157
|j KM.0014587
|j KM.0014588
|j KM.0014590
|j KM.0014591
|j KM.0014593
|j KM.0014595
|j KM.0014589
|j KM.0014592
|j KM.0014594
|
910 |
# |
# |
|d 15/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|