|
|
|
|
LEADER |
01117pam a22002658a 4500 |
001 |
00029730 |
005 |
20171026081025.0 |
008 |
121115s2012 ||||||Viesd |
020 |
|
|
|c 21000
|
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 344.597
|b L504GI
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|
245 |
0 |
0 |
|b Có hiệu lực từ ngày 01/01/2013
|c Việt Nam (Cộng hòa xã hội chủ nghĩa)
|a Luật giáo dục đại học 2012
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Lao động
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 67 tr.
|c 20 cm.
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục đại học
|
653 |
# |
# |
|a Luật
|a Việt Nam
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0014567, KM.0014568, KM.0014569, KM.0014570, KM.0014571, KM.0014572, KM.0014573, KM.0014574, KM.0014575, KM.0014576
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014160
|
852 |
# |
# |
|j KM.0014574
|j KM.0014575
|j KD.0014160
|j KM.0014567
|j KM.0014568
|j KM.0014569
|j KM.0014572
|j KM.0014570
|j KM.0014571
|j KM.0014573
|j KM.0014576
|
910 |
|
|
|d 15/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|