|
|
|
|
LEADER |
00914aam a22002538a 4500 |
001 |
00029877 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121127s2007 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 250000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 495.922 3
|b T550Đ
|
110 |
0 |
# |
|a Ban biên soạn Từ điển bách khoa
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển Việt - Anh
|b Ban biên soạn Từ điển Bách Khoa
|
246 |
0 |
1 |
|a Vietnamese - English dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Từ điển Bách Khoa
|c 2007
|
300 |
# |
# |
|a 1376 tr.
|c 24 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Khoa học - Xã hội- Nhân văn. Viện Ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014212
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014212
|
910 |
|
|
|d 27/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|