|
|
|
|
LEADER |
01078aam a22002538a 4500 |
001 |
00029879 |
008 |
121127s2006 ||||||viesd |
005 |
20171026081022.0 |
020 |
|
|
|c 300000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 423
|b T550Đ
|
110 |
0 |
# |
|a Trung tâm dịch thuật khoa học kỹ thuật công nghệ
|
245 |
1 |
0 |
|c Trung tâm dịch thuật khoa học kỹ thuật công nghệ
|a Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh
|b Phần I: Anh- Anh- Việt 400.000 từ. Phần II: Việt- Anh 300.000 từ
|
246 |
0 |
1 |
|a English- English- Vietnamese Vietnamese- English dictionary
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Thống Kê
|c 2006
|
300 |
# |
# |
|a 1471 tr.
|c 27 cm.
|
500 |
# |
# |
|a Đầu bìa sách ghi: Khoa học- Xã hội- Nhân văn. Viên ngôn ngữ
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Việt
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014211
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014211
|
910 |
|
|
|d 27/11/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|