|
|
|
|
LEADER |
00809aam a22002298a 4500 |
001 |
00030090 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121212s2012 ||||||viesd |
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
|
|
|a 398.809 597
|b TH300PH
|
100 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Xuân Kính
|e Sưu tầm, biên soạn
|
245 |
1 |
0 |
|a Thi pháp ca dao
|c Nguyễn Xuân Kính
|
260 |
# |
# |
|a Hà Nội
|b Đại học quốc gia Hà Nội
|c 2012
|
300 |
# |
# |
|a 466 tr.
|c 21 cm.
|
500 |
# |
# |
|a ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Hát chầu văn
|
653 |
# |
# |
|a Trình diễn sân khấu
|
700 |
1 |
# |
|a Nguyễn, Quang Hải
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014218
|
910 |
|
|
|d 12/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|