|
|
|
|
LEADER |
01699pmm a22003258a 4500 |
001 |
00030107 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121217s2008 ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 330.959 789
|b Đ455TH
|
100 |
0 |
# |
|a Chu Viết Luân
|e Chủ biên
|
245 |
0 |
0 |
|a Đồng Tháp thế và lực mới trong thế kỷ XXI
|c Chu Viết Luân, Lương Quang Huy, Hà Thanh, Hoàng Thu Quỳnh
|h Nguồn liệu điện tử
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Chính trị quốc gia
|c 2008
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD
|c 4 ¾ in
|
500 |
# |
# |
|a Đầu tiêu đề ghi: Công ty cổ phần thông tin kinh tế đối ngoài
|
650 |
# |
4 |
|a Đồng Tháp thế kỷ XXI
|
653 |
# |
# |
|a Thế mạnh
|
653 |
# |
# |
|a Tiềm năng kinh tế
|
653 |
# |
# |
|a đồng tháp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
700 |
0 |
# |
|a Hoàng Thu Quỳnh
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Hà thanh
|e Biên soạn
|
700 |
0 |
# |
|a Lương Quang Huy
|e Biên soạn
|
852 |
# |
# |
|b Kho giáo trình
|j DPT.0000001
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000001, DPT.0000002, DPT.0000003, DPT.0000004, DPT.0000005, DPT.0000006, DPT.0000007, DPT.0000008, DPT.0000009, DPT.0000010, DPT.0000011, DPT.0000012, DPT.0000013, DPT.0000014, DPT.0000015, DPT.0000016, DPT.0000017, DPT.0000018
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000016
|j DPT.0000017
|j DPT.0000002
|j DPT.0000003
|j DPT.0000005
|j DPT.0000006
|j DPT.0000008
|j DPT.0000009
|j DPT.0000010
|j DPT.0000012
|j DPT.0000013
|j DPT.0000015
|j DPT.0000001
|j DPT.0000004
|j DPT.0000007
|j DPT.0000011
|j DPT.0000014
|j DPT.0000018
|
910 |
|
|
|d 17/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|