|
|
|
|
LEADER |
00923pmm a22003018a 4500 |
001 |
00030113 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121218s ||||||engsd |
041 |
0 |
# |
|a eng
|
082 |
1 |
4 |
|a 428
|b N207T
|
245 |
1 |
0 |
|b Full lenghth simulated tests with detailed explanation for every answer
|a New Toeic complate test
|h nguồn liệu điện tử]
|
300 |
# |
# |
|a 2 đĩa CD
|c 43/4 in
|
653 |
# |
# |
|a TOEIC
|
653 |
# |
# |
|a Tiếng Anh
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000026, DPT.0000027, DPT.0000028, DPT.0000029, DPT.0000291, DPT.0000290
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000026
|j DPT.0000028
|j DPT.0000029
|j DPT.0000291
|j DPT.0000290
|j DPT.0000027
|
910 |
0 |
# |
|d 18/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|