|
|
|
|
LEADER |
01156pmm a22002898a 4500 |
001 |
00030135 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121219s |||||| sd |
082 |
1 |
4 |
|a 378.597 89
|b B557T
|
110 |
1 |
# |
|a Đại học Đồng Tháp
|
245 |
0 |
0 |
|a Bước tiến của trường Đại học Đồng Tháp
|c Đại học Đồng Tháp
|h nguồn liệu điện tử]
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD
|c 4 3/4 in.
|
653 |
# |
# |
|a Giới thiệu
|
653 |
# |
# |
|a Trường Đại học Đồng Tháp
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000032
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000033
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000035, DPT.0000036, DPT.0000037, DPT.0000038, DPT.0000039
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000034
|b Kho đa phương tiện
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000032
|j DPT.0000033
|j DPT.0000035
|j DPT.0000036
|j DPT.0000038
|j DPT.0000039
|j DPT.0000034
|j DPT.0000037
|
910 |
|
|
|d 19/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|