|
|
|
|
LEADER |
01009pmm a22002418a 4500 |
001 |
00030150 |
005 |
20171026081022.0 |
008 |
121220s ||||||Viesd |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 346.959 7
|b C120N
|
110 |
1 |
# |
|a Việt Nam( cộng hòa xã hội chủ nghĩa) luật lệ và sắc luật.
|
245 |
0 |
0 |
|a Cẩm nang nghiệp vụ kế toán và chính sách thuế mới 2009.
|b Vietnam Tax Policy 2009
|h nguồn liệu điện tử]
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD
|c 4 3/4 in.
|
650 |
# |
4 |
|a Kế toán.
|
653 |
# |
# |
|a Luật và pháp chế.
|a Việt Nam.
|a Thuế
|
773 |
|
|
|d H.
|d Lao động.
|d 2009.
|o KD.0001580
|t Cẩm nang nghiệp vụ kế toán và chính sách thuế mới 2009.
|w 16164
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000071
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000071
|
910 |
|
|
|d 20/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|