|
|
|
|
LEADER |
01053pmm a22003378a 4500 |
001 |
00030179 |
008 |
121221s ||||||Viesd |
005 |
20171026081023.0 |
041 |
0 |
# |
|a Vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 910.285
|b TH550V
|
110 |
1 |
# |
|a Khoa Địa lý
|b Trường Đại học sư phạm Hà Nội
|
245 |
0 |
0 |
|h nguồn liệu điện tử]
|a Thư viện video clip- ảnh- DB Map
|b 136 ảnh, 32 video clip, ACD See 6.02, phần mềm DB Map
|
300 |
# |
# |
|a 1 đĩa CD
|c 4 3/4 in.
|e hướng đẫn trong đĩa
|
653 |
# |
# |
|a Hình ảnh
|
653 |
# |
# |
|a Địa lý
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Video clip
|
653 |
# |
# |
|a Phần mềm
|
653 |
# |
# |
|a Tài liệu tổng hợp
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000091, DPT.0000092
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000092
|j DPT.0000091
|
910 |
|
|
|d 21/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|