|
|
|
|
LEADER |
01974pmm a22002778a 4500 |
001 |
00030181 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
121224s |||||| sd |
082 |
1 |
4 |
|a 541
|b D112V
|
100 |
1 |
# |
|a Cao, Thị Hồng Thuận
|
245 |
0 |
0 |
|a Dạy và học tích cực. Phương pháp dạy học: Học theo góc. Môn Hóa học Bài 13. Tiết 18: Phản ứng hóa học
|h nguồn liệu điện tử]
|b Trường PTDTNT Nguyễn Bỉnh Khiêm, tỉnh Thái Nguyên
|c Cao Thị Hồng Hạnh
|
300 |
# |
# |
|c 4 3/4 in.
|a 1 đĩa CD
|
500 |
# |
# |
|a Đầu tiêu đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án Việt Bỉ. Nâng cao chất lượng đào tạo bồi dưỡng giáo viên tiểu học, THCS các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam
|
653 |
# |
# |
|a Dạy học tích cực
|
653 |
# |
# |
|a Giáo dục
|
653 |
# |
# |
|a Đĩa CD
|
653 |
# |
# |
|a Phản ứng hóa học
|
653 |
# |
# |
|a Hóa học
|
710 |
|
|
|a Dự án Việt Bỉ
|b Bộ Giáo dục và đào tạo
|
852 |
# |
# |
|j DPT.0000210
|j DPT.0000211
|j DPT.0000213
|j DPT.0000214
|j DPT.0000216
|j DPT.0000217
|j DPT.0000219
|j DPT.0000220
|j DPT.0000222
|j DPT.0000223
|j DPT.0000225
|j DPT.0000228
|j DPT.0000230
|j DPT.0000231
|j DPT.0000233
|j DPT.0000226
|j DPT.0000227
|j DPT.0000209
|j DPT.0000212
|j DPT.0000215
|j DPT.0000218
|j DPT.0000221
|j DPT.0000224
|j DPT.0000229
|j DPT.0000232
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|j DPT.0000209, DPT.0000210, DPT.0000211, DPT.0000212, DPT.0000213, DPT.0000214, DPT.0000215, DPT.0000216, DPT.0000217, DPT.0000218, DPT.0000219, DPT.0000220, DPT.0000221, DPT.0000222, DPT.0000223, DPT.0000224, DPT.0000225, DPT.0000226, DPT.0000227, DPT.0000228, DPT.0000229, DPT.0000230, DPT.0000231, DPT.0000232, DPT.0000233
|
852 |
# |
# |
|b Kho đa phương tiện
|
910 |
|
|
|d 24/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|