Dạy và học tích cực. Phương pháp dạy học: Học theo hợp đồng. Môn: Xác suất thồng kê. Bài: Luyện tập về ước lượng tham số Hệ Cao đẳng sư phạm Hóa Sinh, Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02128pmm a22002778a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030182 | ||
008 | 121224s |||||| sd | ||
005 | 20171026081023.0 | ||
082 | 1 | 4 | |a 519.2 |b D112V |
100 | 1 | # | |a Vũ, Thị Bình |
245 | 0 | 0 | |a Dạy và học tích cực. Phương pháp dạy học: Học theo hợp đồng. Môn: Xác suất thồng kê. Bài: Luyện tập về ước lượng tham số |h nguồn liệu điện tử] |b Hệ Cao đẳng sư phạm Hóa Sinh, Trường Cao đẳng sư phạm Lào Cai |c Vũ Thị Bình |
300 | # | # | |a 1 đĩa CD |c 4 3/4 in. |
500 | # | # | |a Đầu tiêu đề ghi: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án Việt Bỉ. Nâng cao chất lượng đào tạo bồi dưỡng giáo viên tiểu học, THCS các tỉnh miền núi phía Bắc Việt Nam |
653 | # | # | |a Dạy học tích cực |
653 | # | # | |a Giáo dục |
653 | # | # | |a Đĩa CD |
653 | # | # | |a Xác suất thống kê |
653 | # | # | |a Toán |
710 | |a Dự án Việt Bỉ |b Bộ Giáo dục và đào tạo | ||
852 | # | # | |j DPT.0000206 |j DPT.0000207 |j DPT.0000183 |j DPT.0000184 |j DPT.0000185 |j DPT.0000187 |j DPT.0000188 |j DPT.0000192 |j DPT.0000193 |j DPT.0000195 |j DPT.0000196 |j DPT.0000198 |j DPT.0000202 |j DPT.0000203 |j DPT.0000204 |j DPT.0000181 |j DPT.0000182 |j DPT.0000190 |j DPT.0000191 |j DPT.0000200 |j DPT.0000201 |j DPT.0000149 |j DPT.0000180 |j DPT.0000186 |j DPT.0000189 |j DPT.0000194 |j DPT.0000197 |j DPT.0000199 |j DPT.0000205 |j DPT.0000208 |
852 | # | # | |b Kho đa phương tiện |j DPT.0000180, DPT.0000181, DPT.0000182, DPT.0000183, DPT.0000184, DPT.0000185, DPT.0000186, DPT.0000187, DPT.0000188, DPT.0000189, DPT.0000190, DPT.0000191, DPT.0000192, DPT.0000193, DPT.0000194, DPT.0000195, DPT.0000196, DPT.0000197, DPT.0000198, DPT.0000199, DPT.0000200, DPT.0000201, DPT.0000202, DPT.0000203, DPT.0000204, DPT.0000205, DPT.0000206, DPT.0000207, DPT.0000208, DPT.0000149 |
910 | |d 24/12/2012 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |