|
|
|
|
LEADER |
01343pam a22002538a 4500 |
001 |
00030203 |
005 |
20171026081023.0 |
008 |
121226s2009 ||||||viesd |
020 |
|
|
|c 148000
|
041 |
0 |
# |
|a vie
|
082 |
1 |
4 |
|a 603
|b T550Đ
|
100 |
1 |
# |
|a Phạm, Văn Khôi
|e Chủ biên
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ điển kỹ thuật công nghệ
|b Dùng cho học sinh- sinh viên
|c Phạm Văn Khôi (ch.b);..[và những người khác]
|
260 |
# |
# |
|a H.
|b Giáo dục
|c 2009
|
300 |
# |
# |
|a 739 tr.
|c 21 cm.
|
504 |
# |
# |
|a Thư mục: tr.738-739
|
653 |
# |
# |
|a Khoa học
|
653 |
# |
# |
|a Kỹ thuật công nghệ
|
653 |
# |
# |
|a Từ điển
|
852 |
# |
# |
|b Kho mượn
|j KM.0015548, KM.0015549, KM.0015550, KM.0015551, KM.0015552, KM.0015553, KM.0015554, KM.0015555, KM.0015556, KM.0015557, KM.0015558, KM.0015559, KM.0015560, KM.0015561, KM.0015562, KM.0015563, KM.0015564, KM.0015565, KM.0015566
|
852 |
# |
# |
|b Kho đọc
|j KD.0014263, KD.0014740
|
852 |
# |
# |
|j KD.0014740
|j KM.0015548
|j KM.0015549
|j KM.0015551
|j KM.0015552
|j KM.0015554
|j KM.0015555
|j KM.0015557
|j KM.0015558
|j KM.0015560
|j KM.0015561
|j KM.0015563
|j KM.0015564
|j KM.0015566
|j KM.0015565
|j KM.0015550
|j KM.0015553
|j KM.0015556
|j KM.0015559
|j KM.0015562
|j KM.0026177
|
910 |
|
|
|d 26/12/2012
|
980 |
# |
# |
|a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp
|