Active listening teachers manual 2
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
Cambridge [England] New York
Cambridge University Press
2007
|
Phiên bản: | 2nd ed. |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 01729pam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030242 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130103s2007 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521678186(0) |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b A101L |
100 | 1 | # | |a Brown, Steven, |d 1952- |
245 | 1 | 0 | |a Active listening |b teachers manual 2 |c Steven Brown, Dorolyn Smith. |
250 | # | # | |a 2nd ed. |
260 | # | # | |a Cambridge [England] |a New York |b Cambridge University Press |c 2007 |
300 | # | # | |a ix, 184 p. |b ill. |c 28 cm. |e 1 CD-ROM (4 3/4 in.) |
500 | # | # | |a Quizzes and tests audio CD |
653 | # | # | |a Kỹ năng nghe |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Sách giáo viên |
653 | # | # | |a Listening |
700 | 1 | # | |a Smith, Dorolyn. |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035518, KGT.0036906, KGT.0036907, KGT.0036908, KGT.0036909, KGT.0036910, KGT.0036911, KGT.0036912, KGT.0036913, KGT.0036914, KGT.0036915, KGT.0036916, KGT.0036917, KGT.0036918, KGT.0036919, KGT.0036920, KGT.0036921, KGT.0036922, KGT.0036923, KGT.0036924, KGT.0036925, KGT.0036926, KGT.0036927, KGT.0036928, KGT.0036929, KGT.0036930, KGT.0036931, KGT.0036932, KGT.0036933 |
852 | # | # | |j KGT.0035518 |j KD.0014288 |j KGT.0036907 |j KGT.0036908 |j KGT.0036909 |j KGT.0036911 |j KGT.0036912 |j KGT.0036914 |j KGT.0036915 |j KGT.0036917 |j KGT.0036918 |j KGT.0036920 |j KGT.0036922 |j KGT.0036923 |j KGT.0036925 |j KGT.0036926 |j KGT.0036928 |j KGT.0036929 |j KGT.0036931 |j KGT.0036932 |j KGT.0036906 |j KGT.0036910 |j KGT.0036913 |j KGT.0036916 |j KGT.0036919 |j KGT.0036921 |j KGT.0036924 |j KGT.0036927 |j KGT.0036930 |j KGT.0036933 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014288 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0035518 |
910 | |d 03/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |