Cambridge IELTS 2 with answers editions Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations
Đã lưu trong:
Tác giả của công ty: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Được phát hành: |
New York
Cambridge university Press
2006
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |
---|
LEADER | 02513pam a22002658a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00030256 | ||
005 | 20171026081022.0 | ||
008 | 130104s2006 ||||||engsd | ||
020 | # | # | |a 9780521775311 |
041 | 0 | # | |a eng |
082 | 1 | 4 | |a 428 |b C104I |
110 | 1 | # | |a University of Cambridge |
245 | 1 | 0 | |a Cambridge IELTS 2 with answers editions |b Official examination papers from University of Cambridge ESOL examinations |
260 | # | # | |a New York |b Cambridge university Press |c 2006 |
300 | # | # | |a iv, 172 p. |b ill. |c 25 cm. |
653 | # | # | |a Cambridge |
653 | # | # | |a Tiếng Anh |
653 | # | # | |a Luyện thi |
653 | # | # | |a IELTS |
852 | # | # | |b Kho giáo trình |j KGT.0035560, KGT.0037387, KGT.0037388, KGT.0037389, KGT.0037390, KGT.0037391, KGT.0037392, KGT.0037393, KGT.0037394, KGT.0037395, KGT.0037396, KGT.0037397, KGT.0037398, KGT.0037399, KGT.0037400, KGT.0037401, KGT.0037402, KGT.0037403, KGT.0037404, KGT.0037405, KGT.0037406, KGT.0037407, KGT.0037408, KGT.0037409, KGT.0037410, KGT.0037411, KGT.0037412, KGT.0037413, KGT.0037414, KGT.0037415, KGT.0037416, KGT.0037417, KGT.0037418, KGT.0037419, KGT.0037420, KGT.0037421, KGT.0037422, KGT.0037423, KGT.0037424, KGT.0037425, KGT.0037426, KGT.0037427, KGT.0037428, KGT.0037429, KGT.0037430, KGT.0037431, KGT.0037432, KGT.0037433 |
852 | # | # | |j KGT.0037387 |j KGT.0037388 |j KGT.0037390 |j KGT.0037391 |j KGT.0037393 |j KGT.0037394 |j KGT.0037396 |j KGT.0037397 |j KGT.0037399 |j KGT.0037400 |j KGT.0037402 |j KGT.0037403 |j KGT.0037405 |j KGT.0037406 |j KGT.0037408 |j KGT.0037409 |j KGT.0037411 |j KGT.0037413 |j KGT.0037414 |j KGT.0037416 |j KGT.0037417 |j KGT.0037419 |j KGT.0037420 |j KGT.0037422 |j KGT.0037423 |j KGT.0037425 |j KGT.0037426 |j KGT.0037428 |j KGT.0037429 |j KGT.0037431 |j KGT.0037433 |j KGT.0035570 |j KD.0014296 |j KGT.0035571 |j KGT.0035572 |j KGT.0035574 |j KGT.0035575 |j KGT.0035577 |j KGT.0035579 |j KGT.0035580 |j KGT.0035582 |j KGT.0035583 |j KGT.0035585 |j KGT.0035586 |j KGT.0035588 |j KGT.0035589 |j KGT.0035593 |j KGT.0035594 |j KGT.0035596 |j KGT.0035597 |j KGT.0035590 |j KGT.0035591 |j KGT.0035599 |j KGT.0035600 |j KGT.0035560 |j KGT.0035573 |j KGT.0035576 |j KGT.0035578 |j KGT.0035581 |j KGT.0035584 |j KGT.0035587 |j KGT.0035592 |j KGT.0035595 |j KGT.0035598 |j KGT.0037389 |j KGT.0037392 |j KGT.0037395 |j KGT.0037398 |j KGT.0037401 |j KGT.0037404 |j KGT.0037407 |j KGT.0037410 |j KGT.0037412 |j KGT.0037415 |j KGT.0037418 |j KGT.0037421 |j KGT.0037424 |j KGT.0037427 |j KGT.0037430 |j KGT.0037432 |
852 | # | # | |b Kho đọc |j KD.0014296 |
852 | # | # | |b Kho mượn |j KGT.0037387 |
910 | |d 04/01/2013 | ||
980 | # | # | |a Trung tâm Học liệu Lê Vũ Hùng, Trường Đại học Đồng Tháp |